--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
xúc xích
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
xúc xích
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xúc xích
+ noun
sausage
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xúc xích"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"xúc xích"
:
xốc xếch
xúc xích
Những từ có chứa
"xúc xích"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
emotive
emotion
emotional
contact
scoop
sensation
coal-whipper
catalyst
catalyzator
dramatic
more...
Lượt xem: 825
Từ vừa tra
+
xúc xích
:
sausage
+
bóp cổ
:
To oppress ruthlessly
+
dmd
:
bằng bác sỹ nha khoa
+
ruột chay
:
(giải phẫu) Jejunum
+
đề xuất
:
Put forward (for discussion)Đề xuất rất nhiều ý kiến cải tiến công tácTo put forward a great many ideas to improve the syle of work.dde^`xướngInitiate, take the initiative, promoteĐề xướng một kế hoạch mớiTo promote a new plan